giản xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản xương+
- feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)
- Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương
To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
- Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản xương"
- Những từ có chứa "giản xương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 642